I. Thiết kế nội thất
LOẠI CÔNG TRÌNH | DIỆN TÍCH (m2) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | |||||
Nội thất căn hộ | 100 – 200 | 220,000 | |||||
200 – 300 | 200,000 | ||||||
Nội thất nhà phố | 100 – 200 | 300,000 | |||||
200 – 300 | 280,000 | ||||||
300 – 400 | 260,000 | ||||||
Nội thất biệt thự | 200 – 300 | 300,000 | |||||
300 – 400 | 280,000 | ||||||
400 – 1000 | 260,000 | ||||||
Nội thất văn phòng | 100 – 200 | 250,000 | |||||
200 – 300 | 230,000 | ||||||
300 – 400 | 210,000 | ||||||
Nội thất coffee, nhà hàng, khách sạn, karaoke, showroom, bar | 100 – 200 | 250,000 | |||||
200 – 300 | 230,000 | ||||||
300 – 400 | 210,000 |
* Lưu ý:
- Hồ sơ thiết kế nội thất đã bao gồm chi tiết thiết kế đồ nội thất
- Với công trình có thay đổi kết cấu, tường, phí thiết kế x K (K= 1,2)
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT
2. Thiết kế kiến trúc:
LOẠI CÔNG TRÌNH | DIỆN TÍCH (m2) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) | |||||
Kiến trúc căn hộ | 100 – 200 | 180,000 | |||||
200 – 300 | 150,000 | ||||||
Kiến trúc nhà phố | 100 – 200 | 180,000 | |||||
200 – 300 | 150,000 | ||||||
300 – 400 | 130,000 | ||||||
400 – 1000 | 110,000 | ||||||
Kiến trúc biệt thự | 200 – 300 | 170,000 | |||||
300 – 400 | 160,000 | ||||||
400 – 1000 | 140,000 |
* Lưu ý:
- Với công trình có thay đổi kết cấu, tường, phí thiết kế x K (K= 1,2).
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT
3. Thiết kế cảnh quan, sân vườn:
Diện tích vườn(m2) | Suất đầu tư dự kiến(triệu đồng)/m2 | Ghi chú | |||
<2,5 | 2,5 – 3.5 | 3.5 – 4.5 | >4.5 | Đơn giá thực hiện thiết kế và giao hồ sơ theo quy trình thiết kế cảnh quan Thiết Mộc Decor. | |
70 – 200 | 140,000 | 160,000 | 180,000 | 200,000 | |
201 – 300 |
120,000
|
140,000 | 160,000 | 180,000 | |
301 – 400 | 100,000 | 120,000 | 140,000 | 160,000 | |
401 – 500 | 80,000 | 100,000 | 120,000 | 140,000 |
4. Hồ sơ thiết kế nội thất:
Diện tích vườn(m2) | Suất đầu tư dự kiến(triệu đồng)/m2 | Ghi chú | |||
<2,5 | 2,5 – 3.5 | 3.5 – 4.5 | >4.5 | Đơn giá thực hiện thiết kế và giao hồ sơ theo quy trình thiết kế cảnh quan Thiết Mộc Decor. | |
70 – 200 | 140,000 | 160,000 | 180,000 | 200,000 | |
201 – 300 |
120,000
|
140,000 | 160,000 | 180,000 | |
301 – 400 | 100,000 | 120,000 | 140,000 | 160,000 | |
401 – 500 | 80,000 | 100,000 | 120,000 | 140,000 |
5. Hồ sơ thiết kế cảnh quan:
STT | NỘI DUNG HỒ SƠ | |
1 | Phối cảnh | Phối cảnh tổng thể |
Phối cảnh góc | ||
2 | Hồ sơ chi tiết | Hồ sơ định hướng không gian (mặt bằng tổng thể, mặt bằng bố trí cây xanh,..) |
Phối cảnh chi tiết các góc nhìn | ||
3 | Hồ Sơ kỹ thuật điện | Hồ sơ điện chiếu sáng, trang trí |